Vietnamese Meaning of radioactive iodine test
Xét nghiệm iốt phóng xạ
Other Vietnamese words related to Xét nghiệm iốt phóng xạ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of radioactive iodine test
- radioactive iodine excretion test => Kiểm tra bài tiết iod phóng xạ
- radioactive dust => bụi phóng xạ
- radioactive decay => Phân rã phóng xạ
- radioactive dating => Định tuổi bằng phương pháp phóng xạ
- radio-active => phóng xạ
- radioactive => phóng xạ
- radio wave => sóng vô tuyến
- radio transmitter => Máy phát thanh
- radio telescope => kính viễn vọng vô tuyến
- radio station => Đài phát thanh
- radioactive iodine uptake test => Xét nghiệm hấp thu i-ốt phóng xạ
- radioactive material => vật liệu phóng xạ
- radioactive waste => chất thải phóng xạ
- radioactively => phóng xạ
- radioactivity => phóng xạ
- radioactivity unit => Đơn vị phóng xạ
- radiobiologist => Nhà khoa học chuyên về khoa học phóng xạ
- radiobiology => Phóng xạ sinh học
- radiocarbon => carbon phóng xạ
- radiocarbon dating => Định tuổi bằng đồng vị Carbon
Definitions and Meaning of radioactive iodine test in English
radioactive iodine test (n)
test of thyroid function in which the patient is given an oral dose of radioactive iodine-131
FAQs About the word radioactive iodine test
Xét nghiệm iốt phóng xạ
test of thyroid function in which the patient is given an oral dose of radioactive iodine-131
No synonyms found.
No antonyms found.
radioactive iodine excretion test => Kiểm tra bài tiết iod phóng xạ, radioactive dust => bụi phóng xạ, radioactive decay => Phân rã phóng xạ, radioactive dating => Định tuổi bằng phương pháp phóng xạ, radio-active => phóng xạ,