Vietnamese Meaning of radio wave
sóng vô tuyến
Other Vietnamese words related to sóng vô tuyến
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of radio wave
- radio transmitter => Máy phát thanh
- radio telescope => kính viễn vọng vô tuyến
- radio station => Đài phát thanh
- radio spectrum => Phổ tần vô tuyến
- radio source => Nguồn vô tuyến
- radio signal => Tín hiệu vô tuyến
- radio set => máy thu thanh
- radio reflector => Phản xạ vô tuyến
- radio receiver => Đài phát thanh
- radio radiation => Bức xạ vô tuyến
- radioactive => phóng xạ
- radio-active => phóng xạ
- radioactive dating => Định tuổi bằng phương pháp phóng xạ
- radioactive decay => Phân rã phóng xạ
- radioactive dust => bụi phóng xạ
- radioactive iodine excretion test => Kiểm tra bài tiết iod phóng xạ
- radioactive iodine test => Xét nghiệm iốt phóng xạ
- radioactive iodine uptake test => Xét nghiệm hấp thu i-ốt phóng xạ
- radioactive material => vật liệu phóng xạ
- radioactive waste => chất thải phóng xạ
Definitions and Meaning of radio wave in English
radio wave (n)
an electromagnetic wave with a wavelength between 0.5 cm to 30,000 m
FAQs About the word radio wave
sóng vô tuyến
an electromagnetic wave with a wavelength between 0.5 cm to 30,000 m
No synonyms found.
No antonyms found.
radio transmitter => Máy phát thanh, radio telescope => kính viễn vọng vô tuyến, radio station => Đài phát thanh, radio spectrum => Phổ tần vô tuyến, radio source => Nguồn vô tuyến,