Vietnamese Meaning of radioactive dating
Định tuổi bằng phương pháp phóng xạ
Other Vietnamese words related to Định tuổi bằng phương pháp phóng xạ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of radioactive dating
- radio-active => phóng xạ
- radioactive => phóng xạ
- radio wave => sóng vô tuyến
- radio transmitter => Máy phát thanh
- radio telescope => kính viễn vọng vô tuyến
- radio station => Đài phát thanh
- radio spectrum => Phổ tần vô tuyến
- radio source => Nguồn vô tuyến
- radio signal => Tín hiệu vô tuyến
- radio set => máy thu thanh
- radioactive decay => Phân rã phóng xạ
- radioactive dust => bụi phóng xạ
- radioactive iodine excretion test => Kiểm tra bài tiết iod phóng xạ
- radioactive iodine test => Xét nghiệm iốt phóng xạ
- radioactive iodine uptake test => Xét nghiệm hấp thu i-ốt phóng xạ
- radioactive material => vật liệu phóng xạ
- radioactive waste => chất thải phóng xạ
- radioactively => phóng xạ
- radioactivity => phóng xạ
- radioactivity unit => Đơn vị phóng xạ
Definitions and Meaning of radioactive dating in English
radioactive dating (n)
measurement of the amount of radioactive material (usually carbon 14) that an object contains; can be used to estimate the age of the object
FAQs About the word radioactive dating
Định tuổi bằng phương pháp phóng xạ
measurement of the amount of radioactive material (usually carbon 14) that an object contains; can be used to estimate the age of the object
No synonyms found.
No antonyms found.
radio-active => phóng xạ, radioactive => phóng xạ, radio wave => sóng vô tuyến, radio transmitter => Máy phát thanh, radio telescope => kính viễn vọng vô tuyến,