Vietnamese Meaning of radio set
máy thu thanh
Other Vietnamese words related to máy thu thanh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of radio set
- radio reflector => Phản xạ vô tuyến
- radio receiver => Đài phát thanh
- radio radiation => Bức xạ vô tuyến
- radio operator => người điều khiển radio
- radio observation => Quan sát vô tuyến
- radio noise => tiếng ồn radio
- radio news => Tin radio
- radio link => Liên kết vô tuyến
- radio interferometer => Thiết bị giao thoa vô tuyến
- radio frequency => tần số radio
- radio signal => Tín hiệu vô tuyến
- radio source => Nguồn vô tuyến
- radio spectrum => Phổ tần vô tuyến
- radio station => Đài phát thanh
- radio telescope => kính viễn vọng vô tuyến
- radio transmitter => Máy phát thanh
- radio wave => sóng vô tuyến
- radioactive => phóng xạ
- radio-active => phóng xạ
- radioactive dating => Định tuổi bằng phương pháp phóng xạ
Definitions and Meaning of radio set in English
radio set (n)
an electronic receiver that detects and demodulates and amplifies transmitted signals
FAQs About the word radio set
máy thu thanh
an electronic receiver that detects and demodulates and amplifies transmitted signals
No synonyms found.
No antonyms found.
radio reflector => Phản xạ vô tuyến, radio receiver => Đài phát thanh, radio radiation => Bức xạ vô tuyến, radio operator => người điều khiển radio, radio observation => Quan sát vô tuyến,