Vietnamese Meaning of radio-active
phóng xạ
Other Vietnamese words related to phóng xạ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of radio-active
- radioactive => phóng xạ
- radio wave => sóng vô tuyến
- radio transmitter => Máy phát thanh
- radio telescope => kính viễn vọng vô tuyến
- radio station => Đài phát thanh
- radio spectrum => Phổ tần vô tuyến
- radio source => Nguồn vô tuyến
- radio signal => Tín hiệu vô tuyến
- radio set => máy thu thanh
- radio reflector => Phản xạ vô tuyến
- radioactive dating => Định tuổi bằng phương pháp phóng xạ
- radioactive decay => Phân rã phóng xạ
- radioactive dust => bụi phóng xạ
- radioactive iodine excretion test => Kiểm tra bài tiết iod phóng xạ
- radioactive iodine test => Xét nghiệm iốt phóng xạ
- radioactive iodine uptake test => Xét nghiệm hấp thu i-ốt phóng xạ
- radioactive material => vật liệu phóng xạ
- radioactive waste => chất thải phóng xạ
- radioactively => phóng xạ
- radioactivity => phóng xạ
Definitions and Meaning of radio-active in English
radio-active (a.)
Capable of luminescence under the action of cathode rays, X rays, or any of the allied forms of radiation.
FAQs About the word radio-active
phóng xạ
Capable of luminescence under the action of cathode rays, X rays, or any of the allied forms of radiation.
No synonyms found.
No antonyms found.
radioactive => phóng xạ, radio wave => sóng vô tuyến, radio transmitter => Máy phát thanh, radio telescope => kính viễn vọng vô tuyến, radio station => Đài phát thanh,