Vietnamese Meaning of radioactive iodine excretion test
Kiểm tra bài tiết iod phóng xạ
Other Vietnamese words related to Kiểm tra bài tiết iod phóng xạ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of radioactive iodine excretion test
- radioactive dust => bụi phóng xạ
- radioactive decay => Phân rã phóng xạ
- radioactive dating => Định tuổi bằng phương pháp phóng xạ
- radio-active => phóng xạ
- radioactive => phóng xạ
- radio wave => sóng vô tuyến
- radio transmitter => Máy phát thanh
- radio telescope => kính viễn vọng vô tuyến
- radio station => Đài phát thanh
- radio spectrum => Phổ tần vô tuyến
- radioactive iodine test => Xét nghiệm iốt phóng xạ
- radioactive iodine uptake test => Xét nghiệm hấp thu i-ốt phóng xạ
- radioactive material => vật liệu phóng xạ
- radioactive waste => chất thải phóng xạ
- radioactively => phóng xạ
- radioactivity => phóng xạ
- radioactivity unit => Đơn vị phóng xạ
- radiobiologist => Nhà khoa học chuyên về khoa học phóng xạ
- radiobiology => Phóng xạ sinh học
- radiocarbon => carbon phóng xạ
Definitions and Meaning of radioactive iodine excretion test in English
radioactive iodine excretion test (n)
radioactive iodine test that measures the amount of radioactive iodine excreted in the urine
FAQs About the word radioactive iodine excretion test
Kiểm tra bài tiết iod phóng xạ
radioactive iodine test that measures the amount of radioactive iodine excreted in the urine
No synonyms found.
No antonyms found.
radioactive dust => bụi phóng xạ, radioactive decay => Phân rã phóng xạ, radioactive dating => Định tuổi bằng phương pháp phóng xạ, radio-active => phóng xạ, radioactive => phóng xạ,