Vietnamese Meaning of overdose

overdose

Other Vietnamese words related to overdose

Definitions and Meaning of overdose in English

Wordnet

overdose (v)

dose too heavily

Webster

overdose (v. t.)

To dose to excess; to give an overdose, or too many doses, to.

Webster

overdose (n.)

Too great a dose; an excessive dose.

FAQs About the word overdose

Definition not available

dose too heavilyTo dose to excess; to give an overdose, or too many doses, to., Too great a dose; an excessive dose.

biên độ,dư thừa,tràn,quá mức,cung vượt cầu,dư thừa,thặng dư,tính thỏa đáng,năng lực,năng lực

thiếu hụt,không đủ,không đủ,nghèo đói,Thiếu hụt,Sự khan hiếm,cung không đủ cầu,vô sinh,Vô sinh,vô sinh

overdone => quá mức, overdoing => thái quá, overdoer => người làm quá, overdo => làm quá, overdight => quá dày,