Vietnamese Meaning of out of the blue

đột ngột

Other Vietnamese words related to đột ngột

Definitions and Meaning of out of the blue in English

Wordnet

out of the blue (s)

not anticipated

Wordnet

out of the blue (r)

in a way that was not expected

FAQs About the word out of the blue

đột ngột

not anticipated, in a way that was not expected

Bẩn,phạm lỗi,ghê tởm,ghê tởm,tục tĩu,gợi ý,thô tục,mắng chửi,thô tục,Rộng

thích hợp,Sạch,Đúng,đứng đắn,tốt,lịch sự,nghiêm trang,thích hợp,theo thuyết Thanh giáo,điềm đạm

out of stock => hết hàng, out of sight => ngoài tầm nhìn, out of reach => ngoài tầm với, out of print => hết bản, out of practice => Thiếu luyện tập,