Vietnamese Meaning of salacious

Dâm ô

Other Vietnamese words related to Dâm ô

Definitions and Meaning of salacious in English

Wordnet

salacious (s)

characterized by lust

suggestive of or tending to moral looseness

Webster

salacious (n.)

Having a propensity to venery; lustful; lecherous.

FAQs About the word salacious

Dâm ô

characterized by lust, suggestive of or tending to moral loosenessHaving a propensity to venery; lustful; lecherous.

nóng,đam mê,kích thích,khoái lạc,hào hứng,dê,Sừng,vô đạo đức,ngứa,dâm dục

Độc thân,trong sạch,đứng đắn,lạnh,tinh khiết,khiêm tốn,đạo đức,thuần túy,có đức,vô tội

salableness => Tính dễ bán, salable => có thể bán được, salability => khả năng bán, salaat => lời cầu nguyện, salaam => Lời chào,