FAQs About the word lubricious

Trơn

having a smooth or slippery quality, characterized by lust

nóng,dâm dục,đam mê,khoái lạc,dê,Sừng,ngứa,dâm ô,lỏng lẻo,ham muốn

Độc thân,trong sạch,đứng đắn,lạnh,tinh khiết,khiêm tốn,đạo đức,thuần túy,có đức,vô tội

lubricator => Dầu nhờn, lubrication => bôi trơn, lubricating system => Hệ thống bôi trơn, lubricating substance => Chất bôi trơn, lubricating oil => Dầu nhờn,