Vietnamese Meaning of risqué

Nguy hiểm

Other Vietnamese words related to Nguy hiểm

Definitions and Meaning of risqué in English

risqué

verging on impropriety or indecency

FAQs About the word risqué

Nguy hiểm

verging on impropriety or indecency

cay,gợi ý,thô tục,xanh dương,Loại thú săn,game,ghê tởm,nghịch ngợm,tục tĩu,tắt

Sạch,đứng đắn,vô hại,vô hại,Ngoan đạo,theo thuyết Thanh giáo,Phù hợp với mọi lứa tuổi,Đúng,tế nhị,lịch sự

risings => sự trỗi dậy, rising star => Ngôi sao đang lên, rising (to) => tăng lên (đến), rises (to) => tăng lên đến, rises => tăng,