Vietnamese Meaning of out of print
hết bản
Other Vietnamese words related to hết bản
Nearest Words of out of print
- out of reach => ngoài tầm với
- out of sight => ngoài tầm nhìn
- out of stock => hết hàng
- out of the blue => đột ngột
- out of the ordinary => đặc biệt
- out of the question => Ngoài câu hỏi
- out of the way => ra khỏi đường
- out of thin air => từ không khí
- out of this world => bất thường
- out of true => không đúng
Definitions and Meaning of out of print in English
out of print (s)
(of books) no longer offered for sale by a publisher
FAQs About the word out of print
hết bản
(of books) no longer offered for sale by a publisher
gây ấn tượng,ấn tượng,dấu ấn,Tem thư,Dấu hiệu,Biển báo,vết lõm,rỗng,thụt lề,thụt vào
đàn áp,kiểm duyệt viên
out of practice => Thiếu luyện tập, out of play => ngoài cuộc, out of place => không phù hợp, out of nothing => từ hư không, out of hand => mất kiểm soát,