FAQs About the word out of print

hết bản

(of books) no longer offered for sale by a publisher

gây ấn tượng,ấn tượng,dấu ấn,Tem thư,Dấu hiệu,Biển báo,vết lõm,rỗng,thụt lề,thụt vào

đàn áp,kiểm duyệt viên

out of practice => Thiếu luyện tập, out of play => ngoài cuộc, out of place => không phù hợp, out of nothing => từ hư không, out of hand => mất kiểm soát,