Vietnamese Meaning of out of stock
hết hàng
Other Vietnamese words related to hết hàng
Nearest Words of out of stock
- out of the blue => đột ngột
- out of the ordinary => đặc biệt
- out of the question => Ngoài câu hỏi
- out of the way => ra khỏi đường
- out of thin air => từ không khí
- out of this world => bất thường
- out of true => không đúng
- out of view => ngoài tầm nhìn
- out of wedlock => Ngoài hôn nhân
- out of whack => ra khỏi trục
Definitions and Meaning of out of stock in English
out of stock (s)
not available for sale or use
FAQs About the word out of stock
hết hàng
not available for sale or use
gia tộc,gia đình,mọi người,nhà,cuộc đua,bộ lạc,Máu,Con cháu,Hậu duệ,triều đại
sinh,sự xuống,trích xuất,nguồn gốc,gia phả,Phả hệ
out of sight => ngoài tầm nhìn, out of reach => ngoài tầm với, out of print => hết bản, out of practice => Thiếu luyện tập, out of play => ngoài cuộc,