Vietnamese Meaning of otherworldliness
siêu nhiên
Other Vietnamese words related to siêu nhiên
Nearest Words of otherworldliness
Definitions and Meaning of otherworldliness in English
otherworldliness (n)
concern with things of the spirit
FAQs About the word otherworldliness
siêu nhiên
concern with things of the spirit
siêu hình,Huyền bí,Siêu nhiên,siêu nhiên,siêu nghiệm,thiên thể,thiêng liêng,huyền bí,siêu nhiên,ngoại cảm
tự nhiên,trần tục,trần tục
otherworld => Thế giới bên kia, otherwise => nếu không, otherwhiles => thỉnh thoảng, otherwhile => thỉnh thoảng, otherwhere => nơi khác,