Vietnamese Meaning of orientated
hướng
Other Vietnamese words related to hướng
Nearest Words of orientated
- orientate => Hướng dẫn
- orientalizing => phương Đông hóa
- orientalized => bị đông phương hóa
- orientalize => Đông phương hóa
- orientality => Phương Đông
- orientalist => nhà phương Đông học
- orientalism => chủ nghĩa Đông phương
- orientalise => phương Đông hóa
- oriental studies => nghiên cứu phương Đông
- oriental spruce => vân sam
Definitions and Meaning of orientated in English
orientated (a)
adjusted or located in relation to surroundings or circumstances; sometimes used in combination
orientated (imp. & p. p.)
of Orientate
FAQs About the word orientated
hướng
adjusted or located in relation to surroundings or circumstances; sometimes used in combinationof Orientate
được giáo dục,đưa ra,định hướng,quen,biết,phơi bày,quen thuộc,bắt đầu,thông báo,được thông báo
No antonyms found.
orientate => Hướng dẫn, orientalizing => phương Đông hóa, orientalized => bị đông phương hóa, orientalize => Đông phương hóa, orientality => Phương Đông,