Vietnamese Meaning of oriental studies
nghiên cứu phương Đông
Other Vietnamese words related to nghiên cứu phương Đông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of oriental studies
- oriental spruce => vân sam
- oriental sore => Loét phương Đông
- oriental scops owl => Cú mèo tai nhỏ miền Đông
- oriental roach => Gián phương Đông
- oriental poppy => Anh túc phương Đông
- oriental plane => Cây sồi
- oriental garlic => tỏi phương Đông
- oriental cockroach => Gián phương Đông
- oriental cherry => Anh đào phương Đông
- oriental bush cherry => Anh đào Nhật Bản
Definitions and Meaning of oriental studies in English
oriental studies (n)
the scholarly knowledge of Asian cultures and languages and people
FAQs About the word oriental studies
nghiên cứu phương Đông
the scholarly knowledge of Asian cultures and languages and people
No synonyms found.
No antonyms found.
oriental spruce => vân sam, oriental sore => Loét phương Đông, oriental scops owl => Cú mèo tai nhỏ miền Đông, oriental roach => Gián phương Đông, oriental poppy => Anh túc phương Đông,