FAQs About the word oriental sore

Loét phương Đông

leishmaniasis of the skin; characterized by ulcerative skin lesions

No synonyms found.

No antonyms found.

oriental scops owl => Cú mèo tai nhỏ miền Đông, oriental roach => Gián phương Đông, oriental poppy => Anh túc phương Đông, oriental plane => Cây sồi, oriental garlic => tỏi phương Đông,