Vietnamese Meaning of oriental roach
Gián phương Đông
Other Vietnamese words related to Gián phương Đông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of oriental roach
- oriental poppy => Anh túc phương Đông
- oriental plane => Cây sồi
- oriental garlic => tỏi phương Đông
- oriental cockroach => Gián phương Đông
- oriental cherry => Anh đào phương Đông
- oriental bush cherry => Anh đào Nhật Bản
- oriental black mushroom => Nấm mèo
- oriental bittersweet => Cây vang trứng
- oriental beetle => Bọ cánh cứng phương Đông
- oriental arborvitae => Tuyết tùng phương Đông
- oriental scops owl => Cú mèo tai nhỏ miền Đông
- oriental sore => Loét phương Đông
- oriental spruce => vân sam
- oriental studies => nghiên cứu phương Đông
- orientalise => phương Đông hóa
- orientalism => chủ nghĩa Đông phương
- orientalist => nhà phương Đông học
- orientality => Phương Đông
- orientalize => Đông phương hóa
- orientalized => bị đông phương hóa
Definitions and Meaning of oriental roach in English
oriental roach (n)
dark brown cockroach originally from orient now nearly cosmopolitan in distribution
FAQs About the word oriental roach
Gián phương Đông
dark brown cockroach originally from orient now nearly cosmopolitan in distribution
No synonyms found.
No antonyms found.
oriental poppy => Anh túc phương Đông, oriental plane => Cây sồi, oriental garlic => tỏi phương Đông, oriental cockroach => Gián phương Đông, oriental cherry => Anh đào phương Đông,