Vietnamese Meaning of oriental plane
Cây sồi
Other Vietnamese words related to Cây sồi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of oriental plane
- oriental garlic => tỏi phương Đông
- oriental cockroach => Gián phương Đông
- oriental cherry => Anh đào phương Đông
- oriental bush cherry => Anh đào Nhật Bản
- oriental black mushroom => Nấm mèo
- oriental bittersweet => Cây vang trứng
- oriental beetle => Bọ cánh cứng phương Đông
- oriental arborvitae => Tuyết tùng phương Đông
- oriental alabaster => đá hoa trắng phương Đông
- oriental => phương Đông
- oriental poppy => Anh túc phương Đông
- oriental roach => Gián phương Đông
- oriental scops owl => Cú mèo tai nhỏ miền Đông
- oriental sore => Loét phương Đông
- oriental spruce => vân sam
- oriental studies => nghiên cứu phương Đông
- orientalise => phương Đông hóa
- orientalism => chủ nghĩa Đông phương
- orientalist => nhà phương Đông học
- orientality => Phương Đông
Definitions and Meaning of oriental plane in English
oriental plane (n)
large tree of southeastern Europe to Asia Minor
FAQs About the word oriental plane
Cây sồi
large tree of southeastern Europe to Asia Minor
No synonyms found.
No antonyms found.
oriental garlic => tỏi phương Đông, oriental cockroach => Gián phương Đông, oriental cherry => Anh đào phương Đông, oriental bush cherry => Anh đào Nhật Bản, oriental black mushroom => Nấm mèo,