Vietnamese Meaning of oriental alabaster
đá hoa trắng phương Đông
Other Vietnamese words related to đá hoa trắng phương Đông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of oriental alabaster
- oriental arborvitae => Tuyết tùng phương Đông
- oriental beetle => Bọ cánh cứng phương Đông
- oriental bittersweet => Cây vang trứng
- oriental black mushroom => Nấm mèo
- oriental bush cherry => Anh đào Nhật Bản
- oriental cherry => Anh đào phương Đông
- oriental cockroach => Gián phương Đông
- oriental garlic => tỏi phương Đông
- oriental plane => Cây sồi
- oriental poppy => Anh túc phương Đông
Definitions and Meaning of oriental alabaster in English
oriental alabaster (n)
a hard compact kind of calcite
FAQs About the word oriental alabaster
đá hoa trắng phương Đông
a hard compact kind of calcite
No synonyms found.
No antonyms found.
oriental => phương Đông, orient => Phương Đông, oriency => định hướng, oriel window => Cửa sổ oriel, oriel => Cửa sổ oriel,