Vietnamese Meaning of oriency
định hướng
Other Vietnamese words related to định hướng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of oriency
- orient => Phương Đông
- oriental => phương Đông
- oriental alabaster => đá hoa trắng phương Đông
- oriental arborvitae => Tuyết tùng phương Đông
- oriental beetle => Bọ cánh cứng phương Đông
- oriental bittersweet => Cây vang trứng
- oriental black mushroom => Nấm mèo
- oriental bush cherry => Anh đào Nhật Bản
- oriental cherry => Anh đào phương Đông
- oriental cockroach => Gián phương Đông
Definitions and Meaning of oriency in English
oriency (n.)
Brightness or strength of color.
FAQs About the word oriency
định hướng
Brightness or strength of color.
No synonyms found.
No antonyms found.
oriel window => Cửa sổ oriel, oriel => Cửa sổ oriel, orichalch => orichalk, orichalceous => vàng thau, oricalche => orichalcum,