Vietnamese Meaning of oriental black mushroom
Nấm mèo
Other Vietnamese words related to Nấm mèo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of oriental black mushroom
- oriental bittersweet => Cây vang trứng
- oriental beetle => Bọ cánh cứng phương Đông
- oriental arborvitae => Tuyết tùng phương Đông
- oriental alabaster => đá hoa trắng phương Đông
- oriental => phương Đông
- orient => Phương Đông
- oriency => định hướng
- oriel window => Cửa sổ oriel
- oriel => Cửa sổ oriel
- orichalch => orichalk
- oriental bush cherry => Anh đào Nhật Bản
- oriental cherry => Anh đào phương Đông
- oriental cockroach => Gián phương Đông
- oriental garlic => tỏi phương Đông
- oriental plane => Cây sồi
- oriental poppy => Anh túc phương Đông
- oriental roach => Gián phương Đông
- oriental scops owl => Cú mèo tai nhỏ miền Đông
- oriental sore => Loét phương Đông
- oriental spruce => vân sam
Definitions and Meaning of oriental black mushroom in English
oriental black mushroom (n)
edible east Asian mushroom having a golden or dark brown to blackish cap and an inedible stipe
FAQs About the word oriental black mushroom
Nấm mèo
edible east Asian mushroom having a golden or dark brown to blackish cap and an inedible stipe
No synonyms found.
No antonyms found.
oriental bittersweet => Cây vang trứng, oriental beetle => Bọ cánh cứng phương Đông, oriental arborvitae => Tuyết tùng phương Đông, oriental alabaster => đá hoa trắng phương Đông, oriental => phương Đông,