Vietnamese Meaning of oriental garlic
tỏi phương Đông
Other Vietnamese words related to tỏi phương Đông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of oriental garlic
- oriental cockroach => Gián phương Đông
- oriental cherry => Anh đào phương Đông
- oriental bush cherry => Anh đào Nhật Bản
- oriental black mushroom => Nấm mèo
- oriental bittersweet => Cây vang trứng
- oriental beetle => Bọ cánh cứng phương Đông
- oriental arborvitae => Tuyết tùng phương Đông
- oriental alabaster => đá hoa trắng phương Đông
- oriental => phương Đông
- orient => Phương Đông
- oriental plane => Cây sồi
- oriental poppy => Anh túc phương Đông
- oriental roach => Gián phương Đông
- oriental scops owl => Cú mèo tai nhỏ miền Đông
- oriental sore => Loét phương Đông
- oriental spruce => vân sam
- oriental studies => nghiên cứu phương Đông
- orientalise => phương Đông hóa
- orientalism => chủ nghĩa Đông phương
- orientalist => nhà phương Đông học
Definitions and Meaning of oriental garlic in English
oriental garlic (n)
a plant of eastern Asia; larger than Allium schoenoprasum
FAQs About the word oriental garlic
tỏi phương Đông
a plant of eastern Asia; larger than Allium schoenoprasum
No synonyms found.
No antonyms found.
oriental cockroach => Gián phương Đông, oriental cherry => Anh đào phương Đông, oriental bush cherry => Anh đào Nhật Bản, oriental black mushroom => Nấm mèo, oriental bittersweet => Cây vang trứng,