Vietnamese Meaning of off-and-on
thỉnh thoảng
Other Vietnamese words related to thỉnh thoảng
Nearest Words of off-and-on
Definitions and Meaning of off-and-on in English
FAQs About the word off-and-on
thỉnh thoảng
gián đoạn,gián đoạn,định kỳ,hiếm khi,hiếm khi,thỉnh thoảng,đây đó,hiếm khi,Không thường xuyên,nhỏ
luôn luôn,thông thường,nhất quán,liên tục,luôn luôn,thường,thường xuyên,thông thường,thường,liên tục
offal => nội tạng, off your guard => mất cảnh giác, off year => năm bầu cử, off the record => Ngoài biên bản, off the hook => ra khỏi móc,