FAQs About the word off your guard

mất cảnh giác

not prepared or vigilant

No synonyms found.

No antonyms found.

off year => năm bầu cử, off the record => Ngoài biên bản, off the hook => ra khỏi móc, off the cuff => ngẫu hứng, off the beaten track => Nơi vắng vẻ,