Vietnamese Meaning of nude
nude
Other Vietnamese words related to nude
Nearest Words of nude
- nuddle => mì
- nucumentaceous => Hạt cứng
- nucula => Nucula
- nucleuses => nhân tế bào
- nucleus => nhân
- nucleotide => Nucleotide
- nucleosynthesis => Tổng hợp hạt nhân
- nucleoside reverse transcriptase inhibitor => Chất ức chế sao ngược phiên bản nucleoside
- nucleoside => Nucleosid
- nucleoprotein => Hạt nhân protein
Definitions and Meaning of nude in English
nude (n)
a painting of a naked human figure
without clothing (especially in the phrase `in the nude')
a naked person
a statue of a naked human figure
nude (s)
completely unclothed
nude (a.)
Bare; naked; unclothed; undraped; as, a nude statue.
Naked; without consideration; void; as, a nude contract. See Nudum pactum.
FAQs About the word nude
Definition not available
a painting of a naked human figure, without clothing (especially in the phrase `in the nude'), a naked person, a statue of a naked human figure, completely uncl
Trần trụi,vô đáy,thô,tước đoạt,trần trụi,cởi truồng,au naturel,Cởi đồ,bóc vỏ,Thô
mặc quần áo,mặc quần áo,mặc quần áo,được che phủ,mặc quần áo,mặc,đầu tư,mặc áo dài,phù hợp,che mặt
nuddle => mì, nucumentaceous => Hạt cứng, nucula => Nucula, nucleuses => nhân tế bào, nucleus => nhân,