Vietnamese Meaning of newfangledness

nouveauté

Other Vietnamese words related to nouveauté

Definitions and Meaning of newfangledness in English

Webster

newfangledness (n.)

Affectation of, or fondness for, novelty; vain or affected fashion or form.

FAQs About the word newfangledness

nouveauté

Affectation of, or fondness for, novelty; vain or affected fashion or form.

Đương đại,hiện đại,mới,hiện tại,Nhà thiết kế,thời trang,tương lai,nóng,mới nhất,hiện đại

Cổ xưa,phi thời gian,cổ,trước hồng thủy,lỗi thời,cổ xưa,đã qua,lỗi thời,cựu,mốc meo

new-fangled => mới toanh, newfangled => mới, newfangle => mới lạ, newel post => Cột trụ mới, newel => mới,