Vietnamese Meaning of lown
lown
Other Vietnamese words related to lown
Nearest Words of lown
Definitions and Meaning of lown in English
lown (n.)
A low fellow.
FAQs About the word lown
lown
A low fellow.
Yên tĩnh,lặng lẽ,hòa bình,yên bình,yên tĩnh,Bình tĩnh,yên tĩnh,bình đẳng,dịu dàng,Bình tĩnh
kích động,giận dữ,khắc nghiệt,bồn chồn,thô,giông bão,giông bão,hỗn loạn,bồn chồn,không ổn định
low-mindedness => Hèn hạ, low-minded => hẹp hòi, low-lying => thấp, lowly => khiêm tốn, low-lived => thấp hèn,