FAQs About the word lasted

Definition not available

of Last

thịnh hành,sống sót,tiếp tục,chịu đựng,kiên trì,bị giữ,được duy trì,nấn ná,kiên trì,vẫn

chết,hết hạn,thất bại,đưa ra ngoài,hết,dừng lại,đã đi ra ngoài,Phá sản,hỏng,sụp đổ

laste => cuối cùng, last-ditch => cuối cùng, lastage => hàng dằn, last word => từ cuối cùng, last supper => Bữa Tiệc Ly,