FAQs About the word laparocele

Thoát vị thành bụng

hernia through the abdomenA rupture or hernia in the lumbar regions.

No synonyms found.

No antonyms found.

lap of the gods => Trong lòng thần thánh, lap of luxury => Trong vòng tay của sự xa hoa, lap of honour => vòng danh dự, lap joint => Khớp xếp chồng, lap covering => Tấm che đùi,