Vietnamese Meaning of lap joint
Khớp xếp chồng
Other Vietnamese words related to Khớp xếp chồng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lap joint
- lap of honour => vòng danh dự
- lap of luxury => Trong vòng tay của sự xa hoa
- lap of the gods => Trong lòng thần thánh
- laparocele => Thoát vị thành bụng
- laparoscope => nội soi ổ bụng
- laparoscopic cholecystectomy => cắt bỏ túi mật bằng nội soi
- laparoscopy => Nội soi ổ bụng
- laparotomy => phẫu thuật mở bụng
- lapboard => bảng để lòng
- lapdog => chó con
Definitions and Meaning of lap joint in English
lap joint (n)
joint made by overlapping two ends and joining them together
FAQs About the word lap joint
Khớp xếp chồng
joint made by overlapping two ends and joining them together
No synonyms found.
No antonyms found.
lap covering => Tấm che đùi, lap choly => Không có bản dịch trực tiếp, lap => vòng, lao-zi => Lão Tử, lao-tzu => Lão Tử,