Vietnamese Meaning of lap choly
Không có bản dịch trực tiếp
Other Vietnamese words related to Không có bản dịch trực tiếp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lap choly
- lap covering => Tấm che đùi
- lap joint => Khớp xếp chồng
- lap of honour => vòng danh dự
- lap of luxury => Trong vòng tay của sự xa hoa
- lap of the gods => Trong lòng thần thánh
- laparocele => Thoát vị thành bụng
- laparoscope => nội soi ổ bụng
- laparoscopic cholecystectomy => cắt bỏ túi mật bằng nội soi
- laparoscopy => Nội soi ổ bụng
- laparotomy => phẫu thuật mở bụng
Definitions and Meaning of lap choly in English
lap choly (n)
removal of the gall bladder through small punctures in the abdomen to permit the insertion of a laparoscope and surgical instruments
FAQs About the word lap choly
Không có bản dịch trực tiếp
removal of the gall bladder through small punctures in the abdomen to permit the insertion of a laparoscope and surgical instruments
No synonyms found.
No antonyms found.
lap => vòng, lao-zi => Lão Tử, lao-tzu => Lão Tử, lao-tse => Lão Tử, laotian monetary unit => Đơn vị tiền tệ Lào,