FAQs About the word lap covering

Tấm che đùi

the part of a piece of clothing that covers the thighs

No synonyms found.

No antonyms found.

lap choly => Không có bản dịch trực tiếp, lap => vòng, lao-zi => Lão Tử, lao-tzu => Lão Tử, lao-tse => Lão Tử,