Vietnamese Meaning of lap of honour
vòng danh dự
Other Vietnamese words related to vòng danh dự
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lap of honour
- lap of luxury => Trong vòng tay của sự xa hoa
- lap of the gods => Trong lòng thần thánh
- laparocele => Thoát vị thành bụng
- laparoscope => nội soi ổ bụng
- laparoscopic cholecystectomy => cắt bỏ túi mật bằng nội soi
- laparoscopy => Nội soi ổ bụng
- laparotomy => phẫu thuật mở bụng
- lapboard => bảng để lòng
- lapdog => chó con
- lapel => ve áo
Definitions and Meaning of lap of honour in English
lap of honour (n)
a lap by the winning person or team run to celebrate the victory
FAQs About the word lap of honour
vòng danh dự
a lap by the winning person or team run to celebrate the victory
No synonyms found.
No antonyms found.
lap joint => Khớp xếp chồng, lap covering => Tấm che đùi, lap choly => Không có bản dịch trực tiếp, lap => vòng, lao-zi => Lão Tử,