FAQs About the word lap of honour

vòng danh dự

a lap by the winning person or team run to celebrate the victory

No synonyms found.

No antonyms found.

lap joint => Khớp xếp chồng, lap covering => Tấm che đùi, lap choly => Không có bản dịch trực tiếp, lap => vòng, lao-zi => Lão Tử,