Vietnamese Meaning of lapel
ve áo
Other Vietnamese words related to ve áo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lapel
- lapdog => chó con
- lapboard => bảng để lòng
- laparotomy => phẫu thuật mở bụng
- laparoscopy => Nội soi ổ bụng
- laparoscopic cholecystectomy => cắt bỏ túi mật bằng nội soi
- laparoscope => nội soi ổ bụng
- laparocele => Thoát vị thành bụng
- lap of the gods => Trong lòng thần thánh
- lap of luxury => Trong vòng tay của sự xa hoa
- lap of honour => vòng danh dự
Definitions and Meaning of lapel in English
lapel (n)
lap at the front of a coat; continuation of the coat collar
lapel (n.)
That part of a garment which is turned back; specifically, the lap, or fold, of the front of a coat in continuation of collar.
FAQs About the word lapel
ve áo
lap at the front of a coat; continuation of the coat collarThat part of a garment which is turned back; specifically, the lap, or fold, of the front of a coat i
No synonyms found.
No antonyms found.
lapdog => chó con, lapboard => bảng để lòng, laparotomy => phẫu thuật mở bụng, laparoscopy => Nội soi ổ bụng, laparoscopic cholecystectomy => cắt bỏ túi mật bằng nội soi,