Vietnamese Meaning of lapfuls
vòng
Other Vietnamese words related to vòng
Nearest Words of lapfuls
Definitions and Meaning of lapfuls in English
lapfuls (pl.)
of Lapful
FAQs About the word lapfuls
vòng
of Lapful
chân,giai đoạn,điểm dừng giữa chặng bay,Sự dừng chân
chạy,Dòng chảy,rót,cuộn
lapful => lòng, lapelled => ve áo, lapel => ve áo, lapdog => chó con, lapboard => bảng để lòng,