Vietnamese Meaning of laparoscopic cholecystectomy
cắt bỏ túi mật bằng nội soi
Other Vietnamese words related to cắt bỏ túi mật bằng nội soi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of laparoscopic cholecystectomy
- laparoscope => nội soi ổ bụng
- laparocele => Thoát vị thành bụng
- lap of the gods => Trong lòng thần thánh
- lap of luxury => Trong vòng tay của sự xa hoa
- lap of honour => vòng danh dự
- lap joint => Khớp xếp chồng
- lap covering => Tấm che đùi
- lap choly => Không có bản dịch trực tiếp
- lap => vòng
- lao-zi => Lão Tử
Definitions and Meaning of laparoscopic cholecystectomy in English
laparoscopic cholecystectomy (n)
removal of the gall bladder through small punctures in the abdomen to permit the insertion of a laparoscope and surgical instruments
FAQs About the word laparoscopic cholecystectomy
cắt bỏ túi mật bằng nội soi
removal of the gall bladder through small punctures in the abdomen to permit the insertion of a laparoscope and surgical instruments
No synonyms found.
No antonyms found.
laparoscope => nội soi ổ bụng, laparocele => Thoát vị thành bụng, lap of the gods => Trong lòng thần thánh, lap of luxury => Trong vòng tay của sự xa hoa, lap of honour => vòng danh dự,