Vietnamese Meaning of lapboard
bảng để lòng
Other Vietnamese words related to bảng để lòng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lapboard
- laparotomy => phẫu thuật mở bụng
- laparoscopy => Nội soi ổ bụng
- laparoscopic cholecystectomy => cắt bỏ túi mật bằng nội soi
- laparoscope => nội soi ổ bụng
- laparocele => Thoát vị thành bụng
- lap of the gods => Trong lòng thần thánh
- lap of luxury => Trong vòng tay của sự xa hoa
- lap of honour => vòng danh dự
- lap joint => Khớp xếp chồng
- lap covering => Tấm che đùi
Definitions and Meaning of lapboard in English
lapboard (n)
writing board used on the lap as a table or desk
lapboard (n.)
A board used on the lap as a substitute for a table, as by tailors.
FAQs About the word lapboard
bảng để lòng
writing board used on the lap as a table or deskA board used on the lap as a substitute for a table, as by tailors.
No synonyms found.
No antonyms found.
laparotomy => phẫu thuật mở bụng, laparoscopy => Nội soi ổ bụng, laparoscopic cholecystectomy => cắt bỏ túi mật bằng nội soi, laparoscope => nội soi ổ bụng, laparocele => Thoát vị thành bụng,