Vietnamese Meaning of lao-tzu
Lão Tử
Other Vietnamese words related to Lão Tử
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lao-tzu
- lao-zi => Lão Tử
- lap => vòng
- lap choly => Không có bản dịch trực tiếp
- lap covering => Tấm che đùi
- lap joint => Khớp xếp chồng
- lap of honour => vòng danh dự
- lap of luxury => Trong vòng tay của sự xa hoa
- lap of the gods => Trong lòng thần thánh
- laparocele => Thoát vị thành bụng
- laparoscope => nội soi ổ bụng
Definitions and Meaning of lao-tzu in English
lao-tzu (n)
Chinese philosopher regarded as the founder of Taoism (6th century BC)
FAQs About the word lao-tzu
Lão Tử
Chinese philosopher regarded as the founder of Taoism (6th century BC)
No synonyms found.
No antonyms found.
lao-tse => Lão Tử, laotian monetary unit => Đơn vị tiền tệ Lào, laotian capital => thủ đô Lào, laotian => Lào, laos => Lào,