Vietnamese Meaning of lap up
lap up
Other Vietnamese words related to lap up
Nearest Words of lap up
Definitions and Meaning of lap up in English
lap up (v)
take up with the tongue
FAQs About the word lap up
Definition not available
take up with the tongue
uống hết,ăn,ôm,Chào mừng,tận hưởng,chào hỏi,Mưa đá,giống như,đảm nhiệm,nhận nuôi
chống đối,suy giảm,phản đối,bỏ lỡ,từ chối,từ chối,từ chối,do dự (với),từ chối,ném qua
lap of the gods => Trong lòng thần thánh, lap of luxury => Trong vòng tay của sự xa hoa, lap of honour => vòng danh dự, lap joint => Khớp xếp chồng, lap covering => Tấm che đùi,