Vietnamese Meaning of imbuing
imbuing
Other Vietnamese words related to imbuing
Nearest Words of imbuing
Definitions and Meaning of imbuing in English
imbuing (p. pr. & vb. n.)
of Imbue
FAQs About the word imbuing
Definition not available
of Imbue
truyền dịch,đang lan tỏa,sạc,bền bỉ,nhúng,lớp giữa,lũ lụt,tiêm nhiễm,cảm ứng,cấy ghép
tước đi,tước,khai hoang,thoái vốn,loại trừ,rỗng,xóa,thấu chi (ngân hàng)
imbuement => thấm nhuần, imbued => Thấm nhuần, imbue => thấm nhuần, imbruting => ngu, imbrutement => Sự man rợ,