FAQs About the word imbruement

Ô nhiễm

The act of imbruing or state of being imbrued.

No synonyms found.

No antonyms found.

imbrue => nhúng, imbrown => nâu sẫm, imbroglios => sự phức tạp, imbroglio => tình huống rắc rối, imbroccata => imbroccata,