Vietnamese Meaning of homiletical
giảng
Other Vietnamese words related to giảng
Nearest Words of homiletical
Definitions and Meaning of homiletical in English
homiletical (a)
of the nature of a homily or sermon
of or relating to homiletics
homiletical (a.)
Of or pertaining to familiar intercourse; social; affable; conversable; companionable.
Of or pertaining to homiletics; hortatory.
FAQs About the word homiletical
giảng
of the nature of a homily or sermon, of or relating to homileticsOf or pertaining to familiar intercourse; social; affable; conversable; companionable., Of or p
dạy học,giáo huấn đạo đức,có tính quy định,giáo huấn,giáo điều,bổ ích,đạo đức,rao giảng,giáo huấn,cảnh cáo
No antonyms found.
homiletic => rao giảng, homilete => tu từ thuyết giảng, homiform => đồng dạng, homicide => giết người, homicidal => giết người,