Vietnamese Meaning of homilete
tu từ thuyết giảng
Other Vietnamese words related to tu từ thuyết giảng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of homilete
Definitions and Meaning of homilete in English
homilete (n.)
A homilist.
FAQs About the word homilete
tu từ thuyết giảng
A homilist.
No synonyms found.
No antonyms found.
homiform => đồng dạng, homicide => giết người, homicidal => giết người, homey => ấm cúng, homework problem => Vấn đề về bài tập về nhà,