Vietnamese Meaning of homework
bài tập về nhà
Other Vietnamese words related to bài tập về nhà
Nearest Words of homework
Definitions and Meaning of homework in English
homework (n)
preparatory school work done outside school (especially at home)
FAQs About the word homework
bài tập về nhà
preparatory school work done outside school (especially at home)
bài học,Đọc,bài tập về nhà,Bài tập về nhà,bài giảng,Thực hành,thực hành,etude,Bài tập,bài tập
No antonyms found.
homewards => về nhà, homeward-bound => trở về nhà, homeward => trở về nhà, hometown => Quê hương, home-style => kiểu gia đình,