FAQs About the word schoolwork

bài tập về nhà

a school task performed by a student to satisfy the teacher

bài tập về nhà,bài giảng,bài học,Đọc,Bài tập về nhà,Bài tập,bài tập,Thực hành,thực hành,Học

No antonyms found.

schoolwide => trong toàn bộ trường học, schoolward => tới trường, schooltime => giờ học, school-teacher => giáo viên phổ thông, schoolteacher => Giáo viên,