Vietnamese Meaning of schoolwork
bài tập về nhà
Other Vietnamese words related to bài tập về nhà
Nearest Words of schoolwork
Definitions and Meaning of schoolwork in English
schoolwork (n)
a school task performed by a student to satisfy the teacher
FAQs About the word schoolwork
bài tập về nhà
a school task performed by a student to satisfy the teacher
bài tập về nhà,bài giảng,bài học,Đọc,Bài tập về nhà,Bài tập,bài tập,Thực hành,thực hành,Học
No antonyms found.
schoolwide => trong toàn bộ trường học, schoolward => tới trường, schooltime => giờ học, school-teacher => giáo viên phổ thông, schoolteacher => Giáo viên,