Vietnamese Meaning of heading off

hướng

Other Vietnamese words related to hướng

Definitions and Meaning of heading off in English

heading off

to turn back or turn aside

FAQs About the word heading off

hướng

to turn back or turn aside

ngăn ngừa,phòng ngừa,tránh,chạy trốn,phòng ngừa,giúp,tránh khỏi,can thiệp (với),ngăn cản,cung cấp

xúi giục,giúp đỡ,hỗ trợ,giảm bớt,tạo thuận lợi,san bằng,tiến lên,cho phép,khuyến khích,chuyển tiếp

headhunting => Săn đầu người, headhunted => bị săn đầu, headhunt => thợ săn đầu người, headers => Phần đầu, headed off => Lên đường,