Vietnamese Meaning of hard hat
Kính bảo hộ
Other Vietnamese words related to Kính bảo hộ
- Mũ bóng chày
- Billycock
- Mui xe
- Mũ ba góc
- Mũ cao bồi
- mũ đồn trú
- mũ bảo hiểm
- nắp ca-pô
- mũ giám mục
- mũ cao
- Mũ nước ngoài
- Mũ rộng vành
- Mũ cao
- Mũ phục vụ
- Mũ ống
- gió tây nam
- Vớ
- tam
- mũ mười gallon
- Cái mũ cao
- topper
- Mũ tam giác
- khăn xếp
- hi-hat
- Mũ lưỡi trai
- Mũ nồi
- Mũ biretta
- Mũ thủy thủ
- cầu thủ chơi trò ném bóng gỗ
- Mũi ối
- Mũ bảo hiểm
- Bánh xe
- cái mũ
- chuông
- mũ trùm đầu
- trận derby
- Fedora
- mũ fez
- cái mũ
- trang phục đội đầu
- Đồ đội đầu
- bánh lái
- Homburg
- Mũ lưỡi trai
- Gà Leghorn
- Hộp cắt góc
- Panama
- hộp đựng thuốc
- Nón bánh heo
- Mũ lưỡi trai
- skimmers
- Nắp sọ
- Mũ rộng vành
- stetson
- Bếp lò
- Mũ có vành che nắng
- Mũ nồi Scotland
- Mũ
- tam giác
- Mũ trùm đầu
- Kufic
- zucchetto
- nón lưỡi trai
- Đồ đội đầu
- nắp
- Đồ uống đêm
- mũ chiến binh
Nearest Words of hard hat
Definitions and Meaning of hard hat in English
hard hat (n)
a worker skilled in building offices or dwellings etc.
a lightweight protective helmet (plastic or metal) worn by construction workers
FAQs About the word hard hat
Kính bảo hộ
a worker skilled in building offices or dwellings etc., a lightweight protective helmet (plastic or metal) worn by construction workers
Mũ bóng chày,Billycock,Mui xe,Mũ ba góc,Mũ cao bồi,mũ đồn trú,mũ bảo hiểm,nắp ca-pô,mũ giám mục,mũ cao
No antonyms found.
hard grass => Cỏ cứng, hard fern => Dương xỉ cứng, hard drive => ổ cứng, hard drink => Đồ uống có cồn, hard disk => Ổ cứng,