FAQs About the word hard put

khó khăn

facing or experiencing financial trouble or difficulty

bối rối,bối rối,bối rối,Xấu hổ,bối rối,Đặt nó lên đó,bối rối,bối rối,bối rối,bị ép buộc

sáng tác,can đảm,điềm tĩnh,điềm tĩnh

hard palate => Vòm miệng cứng, hard news => Tin tức thời sự, hard liquor => Đồ uống có cồn mạnh, hard line => Đường lối cứng rắn, hard lead => Bút chì cứng,