FAQs About the word hard knocks

những cú đấm mạnh

a state of misfortune or affliction

No synonyms found.

No antonyms found.

hard hat => Kính bảo hộ, hard grass => Cỏ cứng, hard fern => Dương xỉ cứng, hard drive => ổ cứng, hard drink => Đồ uống có cồn,